Có 2 kết quả:
馬蹄蟹 mǎ tí xiè ㄇㄚˇ ㄊㄧˊ ㄒㄧㄝˋ • 马蹄蟹 mǎ tí xiè ㄇㄚˇ ㄊㄧˊ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
horseshoe crab (Tachypleus tridentatus)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
horseshoe crab (Tachypleus tridentatus)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh